ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ remembrance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng remembrance


remembrance /ri'membrəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nhớ, sự hồi tưởng; trí nhớ, ký ức
to call to remembrance → hồi tưởng lại
in remembrance of someone → để tưởng nhớ tới ai
to have something in remembrance → nhớ lại cái gì, hồi tưởng lại cái gì
  món quà lưu niệm
  (số nhiều) lời chúc, lời hỏi thăm (qua một người nào)
please, give my remembrances to him → anh làm ơn cho tôi gửi lời hỏi thăm ông ta

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…