remembrance /ri'membrəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nhớ, sự hồi tưởng; trí nhớ, ký ức
to call to remembrance → hồi tưởng lại
in remembrance of someone → để tưởng nhớ tới ai
to have something in remembrance → nhớ lại cái gì, hồi tưởng lại cái gì
món quà lưu niệm
(số nhiều) lời chúc, lời hỏi thăm (qua một người nào)
please, give my remembrances to him → anh làm ơn cho tôi gửi lời hỏi thăm ông ta