EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
remilitarize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
remilitarize
remilitarize /'ri:'militəraiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
vũ trang lại
← Xem thêm từ remilitarization
Xem thêm từ remind →
Từ vựng liên quan
em
it
ita
li
lit
mi
mil
mili
militarize
r
re
ri
ta
tar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…