ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reminiscently

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reminiscently


reminiscently

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  nhớ lại; làm nhớ lại, gợi lại
  có xu hướng hồi tưởng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…