EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
remint
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
remint
remint
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
làm cho tiền cũ thành tiền mới
← Xem thêm từ reminiscing
Xem thêm từ remise →
Từ vựng liên quan
em
in
mi
min
Mint
mint
nt
r
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…