EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
renal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
renal
renal /'ri:nl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) thận
← Xem thêm từ renaissant
Xem thêm từ rename →
Từ vựng liên quan
en
r
re
ren
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…