EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
renaissant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
renaissant
renaissant
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc thời Phục hưng
← Xem thêm từ renaissances
Xem thêm từ renal →
Từ vựng liên quan
ai
an
ant
en
is
naissant
nt
r
re
ren
sa
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…