ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ renaissances

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng renaissances


renaissance /ri'neisəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự phục hưng
  (Renaissance) thời phục hưng
  (Renaissance) (định ngữ) (thuộc) thời kỳ phục hưng
renaissance art → nghệ thuật thời phục hưng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…