ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ renderings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng renderings


rendering

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự biểu diễn (một vai kịch, một bản nhạc )
  sự dịch (cái gì bằng văn bản); bản dịch
  vữa lót (trên đá, gạch)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…