EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
renegade
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
renegade
renegade /'renigeid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kẻ phản bội (phản đảng, phản đạo)
nội động từ
phản bội (phản đảng, phản đạo)
← Xem thêm từ rends
Xem thêm từ renegades →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ega
egad
en
gad
r
re
ren
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…