ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rennet

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rennet


rennet /'renit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  men dịch vị (lấy ở dạ dày bò con dùng làm cho đặc sữa khi chế biến phó mát)

danh từ


  (thực vật học) táo rennet

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…