EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rent-free
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rent-free
rent-free /'rent'fri:/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
& phó từ
không mất tiền thuê (nhà, đất); không phải nộp tô
to live rent free in a house
→ ở nhà không mất tiền thuê
← Xem thêm từ rent-day
Xem thêm từ Rent gradient →
Từ vựng liên quan
en
ent
free
nt
r
re
ree
ren
Rent
rent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…