ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rent-free

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rent-free


rent-free /'rent'fri:/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

& phó từ
  không mất tiền thuê (nhà, đất); không phải nộp tô
to live rent free in a house → ở nhà không mất tiền thuê

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…