EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reorganization
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reorganization
reorganization /'ri:,ɔ:gənai'zeiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tổ chức lại, sự cải tổ lại
← Xem thêm từ reorganise
Xem thêm từ reorganizations →
Từ vựng liên quan
an
at
gan
ion
ni
on
or
organ
organization
r
re
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…