EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
repatriations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
repatriations
repatriation /'ri:pætri'eiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự hồi hương, sự trở về nước
← Xem thêm từ repatriation
Xem thêm từ repay →
Từ vựng liên quan
at
atria
ep
ion
ions
on
pa
pat
r
re
rep
repatriation
ri
ria
ti
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…