ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ repatriations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng repatriations


repatriation /'ri:pætri'eiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hồi hương, sự trở về nước

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…