ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ repetition

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng repetition


repetition /,repi'tiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nhắc lại, sự lặp lại; điều nhắc lại, điều lặp lại
  sự bắt chước
a mere repetition → chỉ là một sự bắt chước
  bài học thuộc lòng
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) bản sao chép
  (âm nhạc) sự tập duyệt
  (âm nhạc) ngón mổ liên tục

@repetition
  sự lặp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…