repetition /,repi'tiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nhắc lại, sự lặp lại; điều nhắc lại, điều lặp lại
sự bắt chước
a mere repetition → chỉ là một sự bắt chước
bài học thuộc lòng
(từ hiếm,nghĩa hiếm) bản sao chép
(âm nhạc) sự tập duyệt
(âm nhạc) ngón mổ liên tục
@repetition
sự lặp