ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ repetition work

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng repetition work


repetition work /,repi'tiʃn'wə:k/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự sản xuất hàng loạt
  công việc làm theo mẫu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…