ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reprieved

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reprieved


reprieve /ri'pri:v/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (pháp lý) sự hoãn thi hành một bản án tử hình
  sự cho hoãn
  sự ân xá, sự giảm tội; lệnh ân xá, lệnh giảm tội

ngoại động từ


  (pháp lý) hoãn thi hành một bản án (tử hình)
the death sentence was reprieved → án tử hình đó đã hoãn lại
  cho hoãn lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…