EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reptant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reptant
reptant
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
bò (dưới đất, chỉ động thực, vật)
← Xem thêm từ reps
Xem thêm từ reptation →
Từ vựng liên quan
an
ant
ep
nt
pt
pta
r
re
rep
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…