reputation /,repju:'teiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiếng (xấu, tốt...)
he had the reputation of raching his tenants → lâo ta có tiếng về bóc lột tận xương tuỷ tá điền của lão
tiếng tốt, thanh danh, danh tiếng
a scientist of world wide → một nhà khoa học danh tiếng khắp thế giới
Các câu ví dụ:
1. Indie artists, many of whom charm young audiences with their simple clips and idiosyncratic, heartfelt songs, are now considered the right match for mainstream singers, who can command large financial resources and have established reputations.
Nghĩa của câu:Các nghệ sĩ indie, nhiều người trong số họ thu hút khán giả trẻ bằng những clip đơn giản và những bài hát chân thành, mang phong cách riêng, hiện được coi là đối tượng phù hợp với các ca sĩ chính thống, những người có thể sở hữu nguồn tài chính lớn và đã có danh tiếng.
Xem tất cả câu ví dụ về reputation /,repju:'teiʃn/