ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ resembling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng resembling


resemble /ri'zembl/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  giống với (người nào, vật gì)
to resemble one another → giống nhau

@resemble
  giống nhau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…