EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
resembling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
resembling
resemble /ri'zembl/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
giống với (người nào, vật gì)
to resemble one another
→ giống nhau
@resemble
giống nhau
← Xem thêm từ resembles
Xem thêm từ resent →
Từ vựng liên quan
bl
blin
em
in
li
ling
mb
r
re
res
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…