EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
resets
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
resets
reset /'ri:'set/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đặt lại, lắp lại (một bộ phận của máy...)
bó lại (xương gãy)
to reset a broken
→ bó lại cái xương gãy
mài lại (một dụng cụ); căng lại (lò xo...)
động từ
oa trữ (đồ ăn trộm...)
@reset
lập lại
← Xem thêm từ reset
Xem thêm từ resetter →
Từ vựng liên quan
r
re
res
reset
se
set
sets
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…