ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ resetter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng resetter


resetter /ri'setə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kẻ oa trữ đồ ăn trộm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…