ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ resetting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng resetting


reset /'ri:'set/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đặt lại, lắp lại (một bộ phận của máy...)
  bó lại (xương gãy)
to reset a broken → bó lại cái xương gãy
  mài lại (một dụng cụ); căng lại (lò xo...)

động từ


  oa trữ (đồ ăn trộm...)

@reset
  lập lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…