EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
resettle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
resettle
resettle
Phát âm
Ý nghĩa
* nội động từ
tái định cư (nhất là người tị nạn)
làm cho (một vùng, một nước ) lại có người đến sống
← Xem thêm từ resetting
Xem thêm từ resettled →
Từ vựng liên quan
ettle
r
re
res
reset
se
set
sett
settle
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…