EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
resipiscence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
resipiscence
resipiscence /,resi'pisəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thừa nhận sai lầm, sự lại nhận thấy lẽ phải
← Xem thêm từ resiny
Xem thêm từ resist →
Từ vựng liên quan
ce
en
is
pi
r
re
res
sc
sce
si
sip
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…