ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ resipiscence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng resipiscence


resipiscence /,resi'pisəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thừa nhận sai lầm, sự lại nhận thấy lẽ phải

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…