ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ resounding

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng resounding


resounding

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  vang rền; có âm thanh lớn, có tiếng vang lớn
  nổi danh, lừng lẫy (về một sự kiện )

Các câu ví dụ:

1. "My Colors" Collection marks Tri's return to the domestic fashion scene after presenting two resounding collections at New York Fashion Week in February and September 2019.


Xem tất cả câu ví dụ về resounding

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…