ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ resounds

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng resounds


resound /ri'zaund/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  vang dội
resounding victories → những chiến thắng vang dội
  dội lại (tiếng vang); vang lên
the room resounded with should of joy → căn phòng vang lên những tiếng reo vui
  nêu lên rầm rộ
to resound somebody's praises → ca tụng ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…