EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
resummons
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
resummons
resummons /'ri:'sʌmənz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự triệu lại
(pháp lý) trát đòi lần thứ hai
← Xem thêm từ resuming
Xem thêm từ resumption →
Từ vựng liên quan
mo
mon
on
r
re
res
sum
summon
summons
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…