ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ resummons

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng resummons


resummons /'ri:'sʌmənz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự triệu lại
  (pháp lý) trát đòi lần thứ hai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…