ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ resurfacing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng resurfacing


resurface

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  làm lại bề mặt, đặt lại lớp mới (con đường )
  nổi lên lại; lại nổi lên mặt nước (tàu ngầm )

Các câu ví dụ:

1. Chinese Foreign Minister Wang Yi said on Monday that after two months of relative calm on the Korean peninsula, the resurfacing of tensions was regrettable.


Xem tất cả câu ví dụ về resurface

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…