EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
resurge
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
resurge
resurge
Phát âm
Ý nghĩa
* nội động từ
sống lại (người chết)
lại nổi lên, lại mọc lên
← Xem thêm từ resurfacing
Xem thêm từ resurgence →
Từ vựng liên quan
r
re
res
surge
urge
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…