ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ resurgence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng resurgence


resurgence /ri'sə:dʤəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự lại nổi lên; sự lại mọc lên
  sự sống lại

Các câu ví dụ:

1. Firefighters facing a resurgence of high winds on Wednesday struggled to halt wildfires that have killed at least 21 people, destroyed 3,500 structures and left hundreds missing in chaotic evacuations across northern California's wine country.


Xem tất cả câu ví dụ về resurgence /ri'sə:dʤəns/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…