EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
retina
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
retina
retina /'retinə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều retinas /'retinəz/, retinae /'retini:/
(giải phẫu) màng lưới, võng mạc (mắt)
← Xem thêm từ retin-
Xem thêm từ retinacula →
Từ vựng liên quan
in
r
re
ret
ti
tin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…