EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
retinacula
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
retinacula
retinacula
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều
xem retinaculum
← Xem thêm từ retina
Xem thêm từ retinaculum →
Từ vựng liên quan
ac
in
la
r
re
ret
retina
ti
tin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…