ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ retinaculum

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng retinaculum


retinaculum

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  số nhiều retinacula
  (động vật học) móc cánh; mấu móc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…