ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ retinas

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng retinas


retina /'retinə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều retinas /'retinəz/, retinae /'retini:/
  (giải phẫu) màng lưới, võng mạc (mắt)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…