EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
retispersion
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
retispersion
retispersion
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự phân tán thể lưới
← Xem thêm từ retisolution
Xem thêm từ retold →
Từ vựng liên quan
er
ion
is
on
pe
per
pers
r
re
ret
si
sp
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…