ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ retouching

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng retouching


retouch /'ri:'tʌtʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự sửa sang, sự sửa lại
  nét sửa sang, nét sửa lại (một bức ảnh...)

ngoại động từ


  sửa sang, sửa lại (một bức ảnh...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…