ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ retractable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng retractable


retractable /ri'træktəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể rụt vào, có thể co vào
retractable indercarriage → bộ bánh hạ cánh có thể rút lên được (ở máy bay)
  có thể rút lại (lời hứa, ý kiến...); có thể huỷ bỏ (lời tuyên bố); có thể chối (lời nói)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…