EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tractable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tractable
tractable /'træktəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
dễ bảo, dễ dạy, dễ sai khiến
(từ hiếm,nghĩa hiếm) dễ vận dụng, dễ dùng, dễ làm, dễ xử lý
tractable metals
→ những kim loại dễ xử lý
← Xem thêm từ tractability
Xem thêm từ tractarian →
Từ vựng liên quan
ab
able
ac
act
actable
bl
ra
rac
t
ta
tab
table
tract
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…