ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tractability

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tractability


tractability /,træktə'biliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính dễ bảo, tính dễ dạy, tính dễ sai khiến
  tính dễ vận dụng, tính dễ dùng, tính dễ làm, tính dễ xử lý (của vật gì)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…