ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ retracts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng retracts


retract /ri'trækt/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  rụt vào, thụt vào, co vào
the tortoise retracted its head → con rùa rụt đầu vào
  rút lại (lời hứa); rút lui (ý kiến); huỷ bỏ (lời tuyên bố); chối, không nhận, nuốt (lời)
to retract one's opinion → rút lui ý kiến
to retract a statement → huỷ bỏ lời tuyên bố

nội động từ


  rụt vào, thụt vào, co vào (cổ...)
  rút lui ý kiến; nuốt lời; (pháp lý) phản cung

@retract
  (tô pô) co rút, co
  deformation r. co rút biến dạng
  neighbourhood r. co rút lân cận
  strong r. co mạnh
  weak r. co yếu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…