ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ retrieved

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng retrieved


retrieve /ri'tri:v/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  lấy lại, tìm lại được (vật đã mất); tìm và mang (con vật bị bắn) về (chó săn)
  khôi phục lại được (tiếng tăm); phục hồi được (công việc làm ăn); xây dựng lại được (cơ nghiệp)
to retrieve one's fortunes → xây dựng lại được cơ nghiệp
  bù đắp được (sự mất mát, tổn thất); sửa chữa được (lỗi lầm)
  (+ from) cứu thoát khỏi (tình thế khốn quẫn, cái chết chắc chắn...)
  nhớ lại được

nội động từ


  tìm và nhặt đem về (chó săn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…