retrograde /'retrougreid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
+ (retrogressive) /,retrou'gresiv/lùi lại, thụt lùi
thoái hoá, suy đồi
(thiên văn học) đi ngược, đi nghịch hành (hành tinh)
ngược, nghịch
in retrograde order → theo thứ tự đảo ngược
(quân sự) rút lui, rút chạy
danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) người thoái hoá, người suy đồi, người lạc hậu
khuynh hướng lạc hậu
nội động từ
đi giật lùi, lùi lại
(thiên văn học) đi ngược, đi nghịch hành (hành tinh)
thoái hoá, suy đồi
(quân sự) rút lui, rút chạy
@retrograde
đi ngược
Các câu ví dụ:
1. The resolution adopted by the European Parliament "strongly condemns the entry into force of the retrograde Sharia Penal Code; (and) urges the Bruneian authorities to immediately repeal it.
Xem tất cả câu ví dụ về retrograde /'retrougreid/