retrogressively
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
lùi lại, thụt lùi
thoái hoá, suy đồi
<thvăn> đi ngược, đi nghịch hành (hành tinh)
ngược, nghịch
<qsự> rút lui, rút chạy
* phó từ
lùi lại, thụt lùi
thoái hoá, suy đồi
<thvăn> đi ngược, đi nghịch hành (hành tinh)
ngược, nghịch
<qsự> rút lui, rút chạy