ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ retrogressively

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng retrogressively


retrogressively

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  lùi lại, thụt lùi
  thoái hoá, suy đồi
  <thvăn> đi ngược, đi nghịch hành (hành tinh)
  ngược, nghịch
  <qsự> rút lui, rút chạy

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…