EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
retting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
retting
retting /'retiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự giầm đay gai
← Xem thêm từ rettery
Xem thêm từ retubing →
Từ vựng liên quan
in
r
re
ret
ti
tin
ting
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…