ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reunited

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reunited


reunite /'ri:ju:'nait/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  hợp nhất lại
  nhóm lại, họp lại; ghép lại (những mảnh vỡ) lại
  hoà giải

nội động từ


  hợp nhất lại
  nhóm lại, họp lại, hội họp
  hoà hợp trở lại
  (y học) khép lại, khép mép (vết thương)

Các câu ví dụ:

1. Due to the travel restrictions of Covid-19, the mother and daughter have not yet reunited.


Xem tất cả câu ví dụ về reunite /'ri:ju:'nait/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…