ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reuniting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reuniting


reunite /'ri:ju:'nait/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  hợp nhất lại
  nhóm lại, họp lại; ghép lại (những mảnh vỡ) lại
  hoà giải

nội động từ


  hợp nhất lại
  nhóm lại, họp lại, hội họp
  hoà hợp trở lại
  (y học) khép lại, khép mép (vết thương)

Các câu ví dụ:

1. Trump later signed an order ending the separation of families, but immigration lawyers say the process of reuniting children and their parents will be long and chaotic.


Xem tất cả câu ví dụ về reunite /'ri:ju:'nait/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…