EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
revealable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
revealable
revealable /ri'vi:ləbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể để lộ, có thể biểu lộ; có thể bộc lộ, có thể tiết lộ
có thể phát giác, có thể khám phá
← Xem thêm từ reveal
Xem thêm từ revealed →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
ea
eve
la
lab
r
re
rev
reveal
veal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…