ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ revealable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng revealable


revealable /ri'vi:ləbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể để lộ, có thể biểu lộ; có thể bộc lộ, có thể tiết lộ
  có thể phát giác, có thể khám phá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…