EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reveler
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reveler
reveler
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người tham dự cuộc vui; người dự cuộc rượu chè, đình đám
← Xem thêm từ reveled
Xem thêm từ revelers →
Từ vựng liên quan
el
er
eve
r
re
rev
revel
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…