ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ revivals

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng revivals


revival /ri'vaivəl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự phục hưng, sự phục hồi (công nghiệp...); sự đem thi hành lại (đạo luật); sự làm sống lại, sự hồi sinh (của một vật)
the revival of trade → sự phục hồi thương nghiệp
the revival of an old customs → sự phục hồi một tục lệ cũ
  (tôn giáo) sự làm thức tỉnh lại lòng mộ đạo; sự gây lại niềm tin

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…