ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rhesus factor

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rhesus factor


rhesus factor

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  <y> yếu tố rezut (chất có trong máu của nhiều người và một số động vật)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…