EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rhesus factor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rhesus factor
rhesus factor
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<y> yếu tố rezut (chất có trong máu của nhiều người và một số động vật)
← Xem thêm từ rhesus
Xem thêm từ rhetor →
Từ vựng liên quan
ac
act
actor
fa
fact
facto
factor
he
or
r
rh
rhesus
sus
to
tor
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…